Characters remaining: 500/500
Translation

bái yết

Academic
Friendly

Từ "bái yết" trong tiếng Việt có nghĩatrình diện hoặc chào hỏi một cách trang trọng, thể hiện sự kính trọng đối với người địa vị cao hơn, thường trong các dịp lễ nghi hoặc khi đến thăm. Từ này được dùng nhiều trong các tình huống liên quan đến lễ nghi tôn trọng, đặc biệt trong văn hóa truyền thống.

Định nghĩa:
  • Bái yết (đgt., trtr.): trình diện người trên bằng cử chỉ lễ nghi cung kính. dụ: "sứ thần bái yết vua".
dụ sử dụng:
  1. Trong cuộc sống hàng ngày:

    • "Khi đến thăm ông bà, các cháu thường bái yết để thể hiện sự kính trọng."
    • "Hôm nay, tôi sẽ bái yết thầy giáo của mình nhân dịp khai giảng."
  2. Trong văn hóa truyền thống:

    • "Trong các dịp Tết, con cháu thường bái yết tổ tiên để tỏ lòng biết ơn."
    • "Sứ giả đã đến bái yết vua để báo tin quan trọng."
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc lịch sử: "Các nhân vật trong tiểu thuyết thường bái yết các vị lãnh đạo để thể hiện lòng trung thành."
  • Trong chính trị: "Trước khi hiệp định hòa bình, đại diện hai nước đã bái yết nhau như một dấu hiệu của sự tôn trọng."
Phân biệt các biến thể:
  • Bái: thường mang nghĩa là cúi đầu, chào hỏi.
  • Yết: có nghĩatrình diện, thể hiện sự mặt trước người khác.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Chào: hành động chào hỏi thông thường, không nhất thiết phải mang tính trang trọng như "bái yết".
  • Kính cẩn: Một cách thể hiện sự tôn trọng, nhưng không nhất thiết phải cử chỉ lễ nghi.
  • Thăm viếng: Hành động đến thăm người khác, có thể không mang tính trang trọng như "bái yết".
Từ liên quan:
  • Lễ nghi: Các quy tắc hành động trang trọng trong giao tiếp xã hội.
  • Tôn kính: Thể hiện sự kính trọng đối với người khác, có thể không dùng trong bối cảnh lễ nghi.
  1. đgt., trtr. Trình diện người trên bằng cử chỉ lễ nghi cung kính: Sứ thần bái yết vua.

Comments and discussion on the word "bái yết"